Công ty cổ phần thương mại Thiết bị Hà Thành – Cung cấp giải pháp toàn diện cho hệ thống Khí Nén.

Chính sách bán hàng

  • Chính sách bán hàng
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật
  • Hình thức thanh toán
  • Hình thức giao hàng

Tư vấn kỹ thuật: 0944 885 899 Hotline: 092 559 5899

khinen24h.com
Hotline: 092 559 5899
Email: sale@thietbihanthanh.com
Danh mục sản phẩm
  • Menu ImageMáy nén khí trục vít
    • Hãng sản xuất
      • Máy nén khí Ingersoll Rand
      • Máy nén khí Atlas Copco
      • Máy nén khí Elgi
      • Máy nén khí Sullair
      • Máy nén khí Pegasus
      • Máy nén khí Kaishan
      • Máy nén khí Hanbell
      • Máy nén khí Fusheng
      • Máy nén khí Jufeng
      • Máy nén khí Compkorea
      • Máy nén khí Keosung
      • Máy nén khí Hitachi
      • Máy nén khí Kobelco
    • Công suất máy
      • 5HP (3.7kW)
      • 7.5HP (5.5kW)
      • 10HP (7.5kW)
      • 15HP (11kW)
      • 20HP (15kW)
      • 30HP (22kW)
      • 40HP (30kW)
      • 50HP (37kW)
      • 75HP (55kW)
      • 100HP (75kW)
      • 120HP (90kW)
      • 150HP (110kW)
      • 200HP (150kW)
      • 200HP trở lên
    • Xuất xứ
      • Mỹ
      • Italy
      • Ấn Độ
      • Trung Quốc
      • Thượng Hải
      • Đài Loan
      • Hàn Quốc
      • Nhật Bản
  • Menu ImagePhụ tùng máy nén khí
    • Phân loại
      • Lọc dầu
      • Lọc khí
      • Lọc tách
      • Lọc đường ống khí
      • Bảng điều khiển
      • Két giải nhiệt
      • Cảm biến nhiệt độ
      • Cảm biến áp suất
      • Van điện từ
      • Cốc xả nước tự động
      • Van xả nước tự động
      • Khớp nối
      • Phớt chặn dầu
      • Dây đai
      • Thước thăm dầu
      • Hạt hút ẩm
    • Phụ tùng hãng
      • Phụ tùng Atlas Copco
      • Phụ tùng Ingersoll Rand
      • Phụ tùng Sullair
      • Phụ tùng Hitachi
      • Phụ tùng Kobelco
      • Phụ tùng Fusheng
      • Phụ tùng Hanbell
      • Phụ tùng Compair
      • Phụ tùng Kaeser
      • Phụ tùng Compkorea
      • Phụ tùng Hanshin
    • Phụ tùng OEM
      • Lọc Sotras
      • Lọc Mann
      • Lọc Airpull
  • Menu ImageMáy nén khí piston
    • Hãng sản xuất
      • Máy nén khí Pegasus
      • Máy nén khí Wing
      • Máy nén khí Elgi
      • Máy nén khí Puma
      • Máy nén khí Swan
      • Máy nén khí Fusheng
      • Máy nén khí Compstar
      • Máy nén khí Hanshin
      • Máy nén khí Polo
      • Máy nén khí Ergen
      • Máy nén khí Jucai
      • Máy nén khí Kotos
      • Máy nén khí Jaguar
      • Máy nén khí Oshima
      • Máy nén khí D&D
    • Công suất máy
      • Dưới 1HP
      • 1HP ~ 0.75kW
      • 1.5HP ~ 1.1kW
      • 2HP ~ 1.5kW
      • 3HP ~ 2.2kW
      • 4HP ~ 3kW
      • 5HP ~ 3.7kW
      • 6HP ~ 4.5kW
      • 10HP ~ 7.5kW
      • 15HP ~ 11kW
      • 20HP ~ 15kW
    • Cấu trúc máy
      • Máy nén khí mini
      • Máy piston không dầu
      • Máy piston có dầu
      • Máy kèm đầu nổ
    • Menu Image
  • Menu ImageMáy sấy khí
    • Hãng sản xuất
      • Máy sấy khí Pegasus
      • Máy sấy khí Lode Star
      • Máy sấy khí Jmec
      • Máy sấy khí ATS
      • Máy sấy khí Fusheng
      • Máy sấy khí Compkorea
      • Máy sấy khí Mark
      • Máy sấy khí Ingersoll Rand
    • Sử dụng cho MNK
      • Dùng cho MNK dưới 10HP
      • Dùng cho Máy nén khí 10HP
      • Dùng cho Máy nén khí 15HP
      • Dùng cho Máy nén khí 20HP
      • Dùng cho Máy nén khí 30HP
      • Dùng cho Máy nén khí 40HP
      • Dùng cho Máy nén khí 50HP
      • Dùng cho Máy nén khí 75HP
      • Dùng cho MNK 100HP
    • Cấu trúc máy
      • Máy sấy khí hấp thụ
      • Máy sấy khí tác nhân lạnh
  • Menu ImageBình chứa khí nén
    • Dung tích bình
      • Bình khí nén 100 lít
      • Bình khí nén 180 lít
      • Bình khí nén 230 lít
      • Bình khí nén 330 lít
      • Bình khí nén 500 lít
      • Bình khí nén 1000 lít
      • Bình khí nén 2000 lít
      • Bình khí nén 5000 lít
      • Bình khí nén 10000 lít
  • Menu ImageDầu máy nén khí
    • Hãng sản xuất
      • Dầu Ingersoll Rand
      • Dầu Atlas Copco
      • Dầu Fusheng
      • Dầu US Lube
      • Dầu Idemitsu
      • Dầu Kobelco
      • Dầu Hitachi
      • Dầu Sullair
      • Dầu Hanshin
      • Dầu Shell
      • Dầu Quincy
      • Dầu Ultra Coolant
      • Dầu Roto Z
      • Dầu Roto-Xtend Duty Fluid
      • Dầu Techtrol Gold
      • Dầu Total
      • Dầu Castrol
    • Phân loại dầu
      • Dầu gốc khoáng
      • Dầu tổng hợp
      • Dầu bán tổng hợp
    • Dung tích
      • 5 lít
      • 20 lít
      • 209 lít
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Dịch vụ
    • Sửa chữa máy nén khí
    • Bảo dưỡng máy nén khí
    • Cho thuê máy nén khí
    • Máy nén khí cũ
  • Tài liệu
    • Máy nén khí trục vít có dầu
    • Máy nén khí trục vít không dầu
    • Máy nén khí mini
    • Máy sấy khí tác nhân lạnh
    • Máy sấy khí hấp thụ
    • Bình tích khí
  • Liên hệ với chúng tôi
0
Tổng cộng: 0₫
Đặt hàng
  • Trang chủ
  • Dầu máy nén khí
  • Dầu Ingersoll Rand

Lọc sản phẩm

  • Dầu Ultra Coolant (4)
  • Dầu Ultra Food Grade (2)
  • Dầu Ultra EL (4)
  • Dầu Techtrol Gold (1)

Thương hiệu

  • Ingersoll Rand (1)

Phân loại

  • Dầu gốc tổng hợp (12)

Dung tích

  • 1 lít (2)
  • 5 lít (4)
  • 15 lít (1)
  • 20 lít (3)
  • 209 lít (4)

SẢN PHẨM BÁN CHẠY


Máy nén khí không dầu giảm âm Pegasus TM-OF750x2-70L

Máy nén khí không dầu giảm âm Pegasus TM-OF750x2-70L

5,500,000₫ 4,950,000₫


Máy nén khí dây đai Pegasus TM-W-0.36/12.5-230L (220V)

Máy nén khí dây đai Pegasus TM-W-0.36/12.5-230L (220V)

10,750,000₫ 10,250,000₫


Máy nén khí dây đai Wing TW-V-0.12/8-70L

Máy nén khí dây đai Wing TW-V-0.12/8-70L

4,350,000₫ 3,450,000₫


Máy nén khí dây đai Pegasus TM-V-0.25/8-120L

Máy nén khí dây đai Pegasus TM-V-0.25/8-120L

6,560,000₫ 6,250,000₫

Dầu Ingersoll Rand

Giới thiệu về dầu máy nén khí Ingersoll Rand (Hoa Kỳ)

Ingersoll Rand là hãng máy nén khí hàng đầu thế giới hiện nay, được thành lập từ năm 1871 tại tiểu bang Newyork Hoa Kỳ, trụ sở chính đặt tại bắc Carolina. Máy nén khí với thương hiệu IR luôn nổi tiếng về sự vận hành bền bỉ theo thời gian, kèm theo những công nghệ tiên tiến nhất. Nói về công nghệ hoá dầu thì Hoa Kỳ luôn là nước đi đầu thế giới, do đó các sản phẩm dầu nhớt công nghiệp từ Hoa Kỳ luôn có chất lượng vượt trội, dầu máy nén khí Ingersoll Rand cũng không nằm ngoài các ưu điểm đó.

Các loại dầu làm mát cho máy nén khí của hãng Ingersoll Rand luôn đáp ứng tối đa yêu cầu kỹ thuật khi vận hành máy nén khí. Ingersoll Rand không có dầu gốc khoáng tuổi thọ thấp, mà chỉ sản xuất dầu gốc tổng hợp.
Ingersoll Rand sản xuất nhiều loại máy nén khí với công nghệ khác nhau, ứng với mỗi loại máy nén khí là một loại dầu máy nén khí tương thích.

Dầu Ultra Coolant – cho máy nén khí trục vít 

  1. Gốc dầu: Gốc tổng hợp
  2. Thời gian sử dụng: 8000h hoặc 2 năm (Tuỳ điều kiện nào đến trước)
  3. Nhiệt độ môi trường: 0 – 46 độ C
  4. Dùng cho các máy nén khí trục vít Ingersoll Rand cả không dầu và có dầu.

Quy cách đóng gói phẩm dầu Ultra Coolant

TT
Tên sản phẩm
Mã sản phẩm
Dung tích (lít)
Thời gian sử dụng
1
Dầu Ultra Coolant
92692284
Plastic can 5 l
8000h hoặc 2 năm
2
Dầu Ultra Coolant
38459582
Plastic can 20 l
8000h hoặc 2 năm
3
Dầu Ultra Coolant
39433743
Metal drum 209l
8000h hoặc 2 năm

Dầu Ultra Food Grade- Dầu dùng cho nghành thực phẩm, y tế.

  1. Gốc dầu: Gốc tổng hợp
  2. Thời gian sử dụng: 8000h hoặc 2 năm (Tuỳ điều kiện nào đến trước)
  3. Nhiệt độ môi trường: 0 – 46 độ C
  4. Dùng cho các máy nén khí trục vít trong nghành thực phẩm hoặc y tế.

Quy cách đóng gói sản phẩm dầu Ultra food grade

TT Tên sản phẩm Mã sản phẩm Dung tích (lít) Thời gian sử dụng
1 Dầu Ultra Food Grade 23973969 Plastic can 5 l 8000h hoặc 2 năm
2 Dầu Ultra Food Grade 23973977 Plastic can 20 l 8000h hoặc 2 năm
3 Dầu Ultra Food Grade 23973985 Metal drum 209l 8000h hoặc 2 năm

Dầu Ultra EL – Dầu 16.000h

  1. Gốc dầu: Gốc tổng hợp
  2. Thời gian sử dụng: 16000h hoặc 4 năm (Tuỳ điều kiện nào đến trước)
  3. Nhiệt độ môi trường: 0 – 46 độ C
  4. Dùng cho các máy nén khí trục vít Ingersoll Rand cả không dầu và có dầu.

Quy cách đóng gói sản phẩm dầu Ultra EL

TT Tên sản phẩm Mã sản phẩm Dung tích (lít) Thời gian sử dụng
1 Dầu Ultra El 24061608 Plastic can 5 l 16000h hoặc 4 năm
2 Dầu Ultra El 24061624 Plastic can 15 l 16000h hoặc 4 năm
3 Dầu Ultra El 24061640 Metal drum 209l 16000h hoặc 4 năm

Dầu cho máy nén khí Piston cao áp XL-740HT

  1. Mã sản phẩm: XL-740HT
  2. Gốc dầu: Gốc tổng hợp
  3. Thời gian sử dụng: 1500h hoặc 1 năm (Tuỳ điều kiện nào đến trước)
  4. Nhiệt độ môi trường: 0 – 46 độ C
  5. Dùng cho các máy nén khí piston cao áp Ingersoll Rand
  6. Bao bì: can 5 lít hoặc 20 lít

Dầu Techtrol Gold – mã số 68140490- sử dụng cho máy nén khí ly tâm

  1. Mã sản phẩm: 68140490
  2. Gốc dầu: Gốc tổng hợp
  3. Thời gian sử dụng: 8000h hoặc 2 năm (Tuỳ điều kiện nào đến trước)
  4. Nhiệt độ môi trường: 0 – 46 độ C
  5. Dùng cho các máy nén khí ly tâm Ingersoll Rand
  6. Bao bì: Thùng phi thép 209 lít

03 lí do nên mua dầu máy nén khí Ingersoll Rand tại Thiết bị Hà Thành.

  1. Thiết bị Hà Thành là đại lý cấp 1 phân phối dầu máy nén khí Ingersoll Rand tại Hà Nội, giá luôn tốt nhất.
  2. Cam kết chất lượng, bảo hành 6 tháng hoặc 4000 giờ (tùy điều kiện nào đến trước)
  3. Miễn phí giao hàng và thay dầu máy nén khí trong phạm vi Hà Nội.

Để có giá dầu máy nén khí Ingersoll Rand tốt nhất, vui lòng liên hệ:

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ HÀ THÀNH
Địa chỉ: Số 348 Nguyễn Khoái, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline: 092 559 5899 – Email: sale@thietbihathanh.com

    Grid view List view
    • Sort by Default
      • Sort by Default
      • Sort by Popularity
      • Sort by Rating
      • Sort by Date
      • Sort by Price
      • Sort by Price ( desc )
    Show
    • 500
      • ultra-food-grade-23973977

        Dầu máy nén khí Ultra Food Grade – 23973977 (20 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Vàng nhạtThời gian thay dầu 8000hĐiều kiện môi trường Từ 0C đến +46CÁp suất Chịu…
      • ultra-food-grade-23973969

        Dầu máy nén khí Ultra Food Grade – 23973969 (5 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Vàng nhạtThời gian thay dầu 8000hĐiều kiện môi trường Từ 0C đến +46CÁp suất Chịu…
      • ultra-el-24161119

        Dầu máy nén khí Ultra EL – 24161119 (1 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Vàng nhạtThời gian thay dầu 16000hĐiều kiện môi trường Từ 0C đến +46CÁp suất Chịu…
      • ultra-el-24061640

        Dầu máy nén khí Ultra EL – 24061640 (209 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Vàng nhạtThời gian thay dầu 16000hĐiều kiện môi trường Từ 0C đến +46CÁp suất Chịu…
      • ultra-el-24061624

        Dầu máy nén khí Ultra EL – 24061624 (15 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Vàng nhạtThời gian thay dầu 16000hĐiều kiện môi trường Từ 0C đến +46CÁp suất Chịu…
      • ultra-el-24061608

        Dầu máy nén khí Ultra EL – 24061608 (5 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Vàng nhạtThời gian thay dầu 16000hĐiều kiện môi trường Từ 0C đến +46CÁp suất Chịu…
      • ultra-coolant-92692284

        Dầu máy nén khí Ultra Coolant – 92692284 (5 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Vàng nhạtThời gian thay dầu 8000hĐiều kiện môi trường Từ 0C đến +46CÁp suất Chịu…
      • ultra-coolant-92387095

        Dầu máy nén khí Ultra Coolant – 92387095 (1 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Vàng nhạtThời gian thay dầu 8000hĐiều kiện môi trường Từ 0C đến +46CÁp suất Chịu…
      • ultra-coolant-39433743

        Dầu máy nén khí Ultra Coolant – 39433743 (209 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Vàng nhạtThời gian thay dầu 8000hĐiều kiện môi trường Từ 0C đến +46CÁp suất Chịu…
      • ultra-coolant-38459582

        Dầu máy nén khí Ultra Coolant – 38459582 (20 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Vàng nhạtThời gian thay dầu 8000hĐiều kiện môi trường Từ 0C đến +46CÁp suất Chịu…
      • techtrol-gold-68140490

        Dầu máy nén khí Techtrol Gold – 68140490 (209 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpThời gian thay dầu 8000hĐiều kiện môi trường Từ 0C đến +46CÁp suất Chịu được áp suất…
      • Dầu máy nén khí Ingersoll Rand XL 740HT - 32248387

        Dầu máy nén khí Ingersoll Rand XL 740HT – 32248387

        Liên hệ
        Gốc dầu: Gốc tổng hợpThời gian sử dụng: 1500h hoặc 1 nămNhiệt độ môi trường: 0-46 CDùng cho các máy…
      Grid view List view
      • Sort by Default
        • Sort by Default
        • Sort by Popularity
        • Sort by Rating
        • Sort by Date
        • Sort by Price
        • Sort by Price ( desc )
      Show
      • 500
        Vận chuyển nhanh chóng

        Giao hàng trong vòng 24h

        Cam kết giá rẻ nhất

        Thanh toán CoD và Banking

        Tư vấn miễn phí

        Chăm sóc khách hàng 24/7

        Sản phẩm chất lượng

        Cam kết 100% hàng chính hãng

        Máy nén khí Piston

        • Máy nén khí Pegasus
        • Máy nén khí Wing
        • Máy nén khí Fusheng
        • Máy nén khí Puma
        • Máy nén khí Elgi
        • Máy nén khí Swan

        Máy trục vít

        • Máy nén khí Hanbell
        • Máy nén khí Pegasus
        • Máy nén khí Compkorea
        • Máy nén khí Hitachi
        • Máy nén khí Kobelco
        • Máy nén khí Mark

        Máy sấy khí

        • Máy sấy khí Pegasus
        • Máy sấy khí Jmec
        • Máy sấy khí Lode Star
        • Máy sấy khí Ingersoll Rand
        • Máy sấy khí Mark

        Phụ tùng

        • Lọc khí
        • Lọc dầu
        • Lọc tách
        • Dầu máy nén khí
        • Lọc đường ống khí
        • Van điện từ

        Các chính sách

        • Chính sách bán hàng
        • Chính sách bảo hành
        • Chính sách bảo mật
        • Hình thức thanh toán
        • Hình thức giao hàng

        CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ HÀ THÀNH

        Phân phối máy móc, thiết bị, vật tư sản xuất công nghiệp. Hệ thống máy nén khí, máy sấy khí, bình khí nén và các sản phẩm trong hệ thống khí nén.
        Cam kết 100% bán hàng chính hãng, bảo hành chính hãng. Giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.

        Trụ sở: Số 348 Nguyễn Khoái, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
        VPGD: Ô DV-11, Lô số 18 KDV Bằng Liệt, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội

        Điện thoại: 0944 885 899 / 092 559 5899 - Email: info@thietbihathanh.com - Website: https://thietbihathanh.com

        • Trang chủ
        • Giới thiệu
        • Thư viện
        • Tuyển dụng
        • Liên hệ với chúng tôi

        Đăng ký nhận bản tin

        theo dõi

        ©2019 Công ty cổ phần Thương mại Thiết bị Hà Thành. GPKD số: 0108761391 - Sở KHĐT Thành phố Hà Nội.

        X
        • Sản phẩm
        • Thông tin
        • Trang chủ
        • Giới thiệu
        • Dịch vụ
          • Sửa chữa máy nén khí
          • Bảo dưỡng máy nén khí
          • Cho thuê máy nén khí
          • Máy nén khí cũ
        • Tài liệu
          • Máy nén khí trục vít có dầu
          • Máy nén khí trục vít không dầu
          • Máy nén khí mini
          • Máy sấy khí tác nhân lạnh
          • Máy sấy khí hấp thụ
          • Bình tích khí
        • Liên hệ với chúng tôi
        • Máy nén khí trục vít
          • Hãng sản xuất
            • Máy nén khí Ingersoll Rand
            • Máy nén khí Atlas Copco
            • Máy nén khí Elgi
            • Máy nén khí Sullair
            • Máy nén khí Pegasus
            • Máy nén khí Kaishan
            • Máy nén khí Hanbell
            • Máy nén khí Fusheng
            • Máy nén khí Jufeng
            • Máy nén khí Compkorea
            • Máy nén khí Keosung
            • Máy nén khí Hitachi
            • Máy nén khí Kobelco
          • Công suất máy
            • 5HP (3.7kW)
            • 7.5HP (5.5kW)
            • 10HP (7.5kW)
            • 15HP (11kW)
            • 20HP (15kW)
            • 30HP (22kW)
            • 40HP (30kW)
            • 50HP (37kW)
            • 75HP (55kW)
            • 100HP (75kW)
            • 120HP (90kW)
            • 150HP (110kW)
            • 200HP (150kW)
            • 200HP trở lên
          • Xuất xứ
            • Mỹ
            • Italy
            • Ấn Độ
            • Trung Quốc
            • Thượng Hải
            • Đài Loan
            • Hàn Quốc
            • Nhật Bản
        • Phụ tùng máy nén khí
          • Phân loại
            • Lọc dầu
            • Lọc khí
            • Lọc tách
            • Lọc đường ống khí
            • Bảng điều khiển
            • Két giải nhiệt
            • Cảm biến nhiệt độ
            • Cảm biến áp suất
            • Van điện từ
            • Cốc xả nước tự động
            • Van xả nước tự động
            • Khớp nối
            • Phớt chặn dầu
            • Dây đai
            • Thước thăm dầu
            • Hạt hút ẩm
          • Phụ tùng hãng
            • Phụ tùng Atlas Copco
            • Phụ tùng Ingersoll Rand
            • Phụ tùng Sullair
            • Phụ tùng Hitachi
            • Phụ tùng Kobelco
            • Phụ tùng Fusheng
            • Phụ tùng Hanbell
            • Phụ tùng Compair
            • Phụ tùng Kaeser
            • Phụ tùng Compkorea
            • Phụ tùng Hanshin
          • Phụ tùng OEM
            • Lọc Sotras
            • Lọc Mann
            • Lọc Airpull
        • Máy nén khí piston
          • Hãng sản xuất
            • Máy nén khí Pegasus
            • Máy nén khí Wing
            • Máy nén khí Elgi
            • Máy nén khí Puma
            • Máy nén khí Swan
            • Máy nén khí Fusheng
            • Máy nén khí Compstar
            • Máy nén khí Hanshin
            • Máy nén khí Polo
            • Máy nén khí Ergen
            • Máy nén khí Jucai
            • Máy nén khí Kotos
            • Máy nén khí Jaguar
            • Máy nén khí Oshima
            • Máy nén khí D&D
          • Công suất máy
            • Dưới 1HP
            • 1HP ~ 0.75kW
            • 1.5HP ~ 1.1kW
            • 2HP ~ 1.5kW
            • 3HP ~ 2.2kW
            • 4HP ~ 3kW
            • 5HP ~ 3.7kW
            • 6HP ~ 4.5kW
            • 10HP ~ 7.5kW
            • 15HP ~ 11kW
            • 20HP ~ 15kW
          • Cấu trúc máy
            • Máy nén khí mini
            • Máy piston không dầu
            • Máy piston có dầu
            • Máy kèm đầu nổ
          • pegasus banner
        • Máy sấy khí
          • Hãng sản xuất
            • Máy sấy khí Pegasus
            • Máy sấy khí Lode Star
            • Máy sấy khí Jmec
            • Máy sấy khí ATS
            • Máy sấy khí Fusheng
            • Máy sấy khí Compkorea
            • Máy sấy khí Mark
            • Máy sấy khí Ingersoll Rand
          • Sử dụng cho MNK
            • Dùng cho MNK dưới 10HP
            • Dùng cho Máy nén khí 10HP
            • Dùng cho Máy nén khí 15HP
            • Dùng cho Máy nén khí 20HP
            • Dùng cho Máy nén khí 30HP
            • Dùng cho Máy nén khí 40HP
            • Dùng cho Máy nén khí 50HP
            • Dùng cho Máy nén khí 75HP
            • Dùng cho MNK 100HP
          • Cấu trúc máy
            • Máy sấy khí hấp thụ
            • Máy sấy khí tác nhân lạnh
        • Bình chứa khí nén
          • Dung tích bình
            • Bình khí nén 100 lít
            • Bình khí nén 180 lít
            • Bình khí nén 230 lít
            • Bình khí nén 330 lít
            • Bình khí nén 500 lít
            • Bình khí nén 1000 lít
            • Bình khí nén 2000 lít
            • Bình khí nén 5000 lít
            • Bình khí nén 10000 lít
        • Dầu máy nén khí
          • Hãng sản xuất
            • Dầu Ingersoll Rand
            • Dầu Atlas Copco
            • Dầu Fusheng
            • Dầu US Lube
            • Dầu Idemitsu
            • Dầu Kobelco
            • Dầu Hitachi
            • Dầu Sullair
            • Dầu Hanshin
            • Dầu Shell
            • Dầu Quincy
            • Dầu Ultra Coolant
            • Dầu Roto Z
            • Dầu Roto-Xtend Duty Fluid
            • Dầu Techtrol Gold
            • Dầu Total
            • Dầu Castrol
          • Phân loại dầu
            • Dầu gốc khoáng
            • Dầu tổng hợp
            • Dầu bán tổng hợp
          • Dung tích
            • 5 lít
            • 20 lít
            • 209 lít