Công ty cổ phần thương mại Thiết bị Hà Thành – Cung cấp giải pháp toàn diện cho hệ thống Khí Nén.

Chính sách bán hàng

  • Chính sách bán hàng
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật
  • Hình thức thanh toán
  • Hình thức giao hàng

Tư vấn kỹ thuật: 0944 885 899 Hotline: 092 559 5899

khinen24h.com
Hotline: 092 559 5899
Email: sale@thietbihanthanh.com
Danh mục sản phẩm
  • Menu ImageMáy nén khí trục vít
    • Hãng sản xuất
      • Máy nén khí Ingersoll Rand
      • Máy nén khí Atlas Copco
      • Máy nén khí Elgi
      • Máy nén khí Sullair
      • Máy nén khí Pegasus
      • Máy nén khí Kaishan
      • Máy nén khí Hanbell
      • Máy nén khí Fusheng
      • Máy nén khí Jufeng
      • Máy nén khí Compkorea
      • Máy nén khí Keosung
      • Máy nén khí Hitachi
      • Máy nén khí Kobelco
    • Công suất máy
      • 5HP (3.7kW)
      • 7.5HP (5.5kW)
      • 10HP (7.5kW)
      • 15HP (11kW)
      • 20HP (15kW)
      • 30HP (22kW)
      • 40HP (30kW)
      • 50HP (37kW)
      • 75HP (55kW)
      • 100HP (75kW)
      • 120HP (90kW)
      • 150HP (110kW)
      • 200HP (150kW)
      • 200HP trở lên
    • Xuất xứ
      • Mỹ
      • Italy
      • Ấn Độ
      • Trung Quốc
      • Thượng Hải
      • Đài Loan
      • Hàn Quốc
      • Nhật Bản
  • Menu ImagePhụ tùng máy nén khí
    • Phân loại
      • Lọc dầu
      • Lọc khí
      • Lọc tách
      • Lọc đường ống khí
      • Bảng điều khiển
      • Két giải nhiệt
      • Cảm biến nhiệt độ
      • Cảm biến áp suất
      • Van điện từ
      • Cốc xả nước tự động
      • Van xả nước tự động
      • Khớp nối
      • Phớt chặn dầu
      • Dây đai
      • Thước thăm dầu
      • Hạt hút ẩm
    • Phụ tùng hãng
      • Phụ tùng Atlas Copco
      • Phụ tùng Ingersoll Rand
      • Phụ tùng Sullair
      • Phụ tùng Hitachi
      • Phụ tùng Kobelco
      • Phụ tùng Fusheng
      • Phụ tùng Hanbell
      • Phụ tùng Compair
      • Phụ tùng Kaeser
      • Phụ tùng Compkorea
      • Phụ tùng Hanshin
    • Phụ tùng OEM
      • Lọc Sotras
      • Lọc Mann
      • Lọc Airpull
  • Menu ImageMáy nén khí piston
    • Hãng sản xuất
      • Máy nén khí Pegasus
      • Máy nén khí Wing
      • Máy nén khí Elgi
      • Máy nén khí Puma
      • Máy nén khí Swan
      • Máy nén khí Fusheng
      • Máy nén khí Compstar
      • Máy nén khí Hanshin
      • Máy nén khí Polo
      • Máy nén khí Ergen
      • Máy nén khí Jucai
      • Máy nén khí Kotos
      • Máy nén khí Jaguar
      • Máy nén khí Oshima
      • Máy nén khí D&D
    • Công suất máy
      • Dưới 1HP
      • 1HP ~ 0.75kW
      • 1.5HP ~ 1.1kW
      • 2HP ~ 1.5kW
      • 3HP ~ 2.2kW
      • 4HP ~ 3kW
      • 5HP ~ 3.7kW
      • 6HP ~ 4.5kW
      • 10HP ~ 7.5kW
      • 15HP ~ 11kW
      • 20HP ~ 15kW
    • Cấu trúc máy
      • Máy nén khí mini
      • Máy piston không dầu
      • Máy piston có dầu
      • Máy kèm đầu nổ
    • Menu Image
  • Menu ImageMáy sấy khí
    • Hãng sản xuất
      • Máy sấy khí Pegasus
      • Máy sấy khí Lode Star
      • Máy sấy khí Jmec
      • Máy sấy khí ATS
      • Máy sấy khí Fusheng
      • Máy sấy khí Compkorea
      • Máy sấy khí Mark
      • Máy sấy khí Ingersoll Rand
    • Sử dụng cho MNK
      • Dùng cho MNK dưới 10HP
      • Dùng cho Máy nén khí 10HP
      • Dùng cho Máy nén khí 15HP
      • Dùng cho Máy nén khí 20HP
      • Dùng cho Máy nén khí 30HP
      • Dùng cho Máy nén khí 40HP
      • Dùng cho Máy nén khí 50HP
      • Dùng cho Máy nén khí 75HP
      • Dùng cho MNK 100HP
    • Cấu trúc máy
      • Máy sấy khí hấp thụ
      • Máy sấy khí tác nhân lạnh
  • Menu ImageBình chứa khí nén
    • Dung tích bình
      • Bình khí nén 100 lít
      • Bình khí nén 180 lít
      • Bình khí nén 230 lít
      • Bình khí nén 330 lít
      • Bình khí nén 500 lít
      • Bình khí nén 1000 lít
      • Bình khí nén 2000 lít
      • Bình khí nén 5000 lít
      • Bình khí nén 10000 lít
  • Menu ImageDầu máy nén khí
    • Hãng sản xuất
      • Dầu Ingersoll Rand
      • Dầu Atlas Copco
      • Dầu Fusheng
      • Dầu US Lube
      • Dầu Idemitsu
      • Dầu Kobelco
      • Dầu Hitachi
      • Dầu Sullair
      • Dầu Hanshin
      • Dầu Shell
      • Dầu Quincy
      • Dầu Ultra Coolant
      • Dầu Roto Z
      • Dầu Roto-Xtend Duty Fluid
      • Dầu Techtrol Gold
      • Dầu Total
      • Dầu Castrol
    • Phân loại dầu
      • Dầu gốc khoáng
      • Dầu tổng hợp
      • Dầu bán tổng hợp
    • Dung tích
      • 5 lít
      • 20 lít
      • 209 lít
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Dịch vụ
    • Sửa chữa máy nén khí
    • Bảo dưỡng máy nén khí
    • Cho thuê máy nén khí
    • Máy nén khí cũ
  • Tài liệu
    • Máy nén khí trục vít có dầu
    • Máy nén khí trục vít không dầu
    • Máy nén khí mini
    • Máy sấy khí tác nhân lạnh
    • Máy sấy khí hấp thụ
    • Bình tích khí
  • Liên hệ với chúng tôi
0
Tổng cộng: 0₫
Đặt hàng
  • Trang chủ
  • Dầu máy nén khí

Lọc sản phẩm

  • Dầu Ingersoll Rand (12)
  • Dầu Atlas Copco (9)
  • Dầu Sullair (2)
  • Dầu Kobelco (1)
  • Dầu Hitachi (1)
  • Dầu Fusheng (1)
  • Dầu US Lube (1)
  • Dầu Idemitsu (1)
  • Dầu Hanshin (1)
  • Dầu Shell (5)
  • Dầu Total (2)
  • Dầu Castrol (3)
  • Dầu Quincy (1)

Thương hiệu

  • Ingersoll Rand (1)

Phân loại

  • Dầu gốc tổng hợp (23)
  • Dầu gốc khoáng (16)
  • Dầu bán tổng hợp (1)

Dung tích

  • 1 lít (2)
  • 5 lít (7)
  • 15 lít (2)
  • 18 lít (1)
  • 20 lít (23)
  • 209 lít (7)

Xuất xứ

  • Việt Nam (5)
  • Hàn Quốc (1)
  • Mỹ (1)
  • Hà Lan (5)

SẢN PHẨM BÁN CHẠY


Máy nén khí không dầu giảm âm Pegasus TM-OF750x2-70L

Máy nén khí không dầu giảm âm Pegasus TM-OF750x2-70L

5,500,000₫ 4,950,000₫


Máy nén khí dây đai Pegasus TM-W-0.36/12.5-230L (220V)

Máy nén khí dây đai Pegasus TM-W-0.36/12.5-230L (220V)

10,750,000₫ 10,250,000₫


Máy nén khí dây đai Wing TW-V-0.12/8-70L

Máy nén khí dây đai Wing TW-V-0.12/8-70L

4,350,000₫ 3,450,000₫


Máy nén khí dây đai Pegasus TM-V-0.25/8-120L

Máy nén khí dây đai Pegasus TM-V-0.25/8-120L

6,560,000₫ 6,250,000₫

Dầu máy nén khí

Dầu máy nén khí có vai trò vô cùng quan trọng đối với máy nén khí trục vít. Khi gần đến thời hạn thay thế, dầu bôi trơn máy nén khí sẽ không còn công dụng như ban đầu nữa, sẽ gây ra các hiện tượng:

  • Nhiệt độ máy nén khí tăng cao.
  • Hiệu suất của máy kém đi.
  • Tiếng ồn máy ồn hơn..

Xem thêm

Vì thế cần thay thế dầu máy nén khí đúng định kì nhằm loại bỏ các hiện tượng trên. Nếu không thay thế kịp thời, để quá lâu sẽ dẫn tới hiện tượng keo dầu máy nén khí. Việc khắc phục sửa chữa máy nén khí bị keo dầu là cực kỳ khó khăn, tốn kém, có thể dẫn đến hư hỏng toàn bộ máy nén khí.

Tham khảo các hãng dầu máy nén khí trục vít uy tín trên thị trường

cac-hang-dau-may-nen-khi-truc-vit

Các hãng dầu máy nén khí trục vít phổ biến trên thị trường
Dầu của các hãng sản xuất máy nén khí Dầu máy nén khí của các hãng dầu nhờn
– Atlas Copco (Thụy Điển)
– Ingersoll Rand (Mỹ)
​- Hitachi (Nhật bản)
– Kobelco (Nhật bản)
– Sullair (Mỹ)
– Fusheng (Đài Loan)
– Hanshin (Hàn Quốc)
– US Lube (SIngapore)
– Shell (Anh – Hà Lan)
– Total (Pháp)
– Castrol (Anh)
– Idemitsu (Nhật Bản)
– AC roto (Mỹ)

Đại lý phân phối dầu máy nén khí cấp 01 tại Hà Nội

Thiết bị Hà Thành là đại lý chuyên bán buôn, bán lẻ, dầu máy nén khí, nhớt máy nén khí chất lượng tốt, giá cả hợp lý tại thị trường Hà Nội và trên toàn quốc. Hiện chúng tôi cung cấp rất nhiều hãng dầu máy nén khí uy tín và phổ biến giúp Quý khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn với mức giá khác nhau.

  • Cam kết toàn bộ lượng dầu cấp ra là chính hãng, chất lượng được đảm bảo.
  • 1 đổi 1 trong thời gian bảo hành (03 tháng hoặc 2000 giờ đối với dầu gốc khoáng, 6 tháng hoặc 4000 giờ đối với dầu gốc tổng hợp)
  • Kỹ thuật viên kinh nghiệm lâu năm, hỗ trợ thay thế dầu máy nén khí.

Hãy liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để có giá dầu máy nén khí tốt nhất!

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ HÀ THÀNH
Địa chỉ: Số 348 Nguyễn Khoái, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline: 092 559 5899 – Email: sale@thietbihathanh.com

    Grid view List view
    • Sort by Default
      • Sort by Default
      • Sort by Popularity
      • Sort by Rating
      • Sort by Date
      • Sort by Price
      • Sort by Price ( desc )
    Show
    • 500
      • Dầu máy nén khí US Lube 46 (18 lít)

        Dầu máy nén khí US Lube 46 (18 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu  KhoángXuất xứ SingaporeThời gian thay dầu 2000h -3000h( tùy điều kiện môi trường)Độ nhớt 46Dùng cho  Máy nén khí trục vít có…
      • ultra-food-grade-23973977

        Dầu máy nén khí Ultra Food Grade – 23973977 (20 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Vàng nhạtThời gian thay dầu 8000hĐiều kiện môi trường Từ 0C đến +46CÁp suất Chịu…
      • ultra-food-grade-23973969

        Dầu máy nén khí Ultra Food Grade – 23973969 (5 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Vàng nhạtThời gian thay dầu 8000hĐiều kiện môi trường Từ 0C đến +46CÁp suất Chịu…
      • ultra-el-24161119

        Dầu máy nén khí Ultra EL – 24161119 (1 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Vàng nhạtThời gian thay dầu 16000hĐiều kiện môi trường Từ 0C đến +46CÁp suất Chịu…
      • ultra-el-24061640

        Dầu máy nén khí Ultra EL – 24061640 (209 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Vàng nhạtThời gian thay dầu 16000hĐiều kiện môi trường Từ 0C đến +46CÁp suất Chịu…
      • ultra-el-24061624

        Dầu máy nén khí Ultra EL – 24061624 (15 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Vàng nhạtThời gian thay dầu 16000hĐiều kiện môi trường Từ 0C đến +46CÁp suất Chịu…
      • ultra-el-24061608

        Dầu máy nén khí Ultra EL – 24061608 (5 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Vàng nhạtThời gian thay dầu 16000hĐiều kiện môi trường Từ 0C đến +46CÁp suất Chịu…
      • ultra-coolant-92692284

        Dầu máy nén khí Ultra Coolant – 92692284 (5 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Vàng nhạtThời gian thay dầu 8000hĐiều kiện môi trường Từ 0C đến +46CÁp suất Chịu…
      • ultra-coolant-92387095

        Dầu máy nén khí Ultra Coolant – 92387095 (1 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Vàng nhạtThời gian thay dầu 8000hĐiều kiện môi trường Từ 0C đến +46CÁp suất Chịu…
      • ultra-coolant-39433743

        Dầu máy nén khí Ultra Coolant – 39433743 (209 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Vàng nhạtThời gian thay dầu 8000hĐiều kiện môi trường Từ 0C đến +46CÁp suất Chịu…
      • ultra-coolant-38459582

        Dầu máy nén khí Ultra Coolant – 38459582 (20 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Vàng nhạtThời gian thay dầu 8000hĐiều kiện môi trường Từ 0C đến +46CÁp suất Chịu…
      • Dầu máy nén khí Total Dacnis VS 46 (20 lít)

        Dầu máy nén khí Total Dacnis VS 46 (20 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu: Dầu gốc khoángNhãn hiệu: Total DacnisXuất xứ: PhápTuổi thọ dầu: 3000 - 3500hDùng cho máy: Máy nén khí…
      • Dầu máy nén khí Total Dacnis VS 32 (20 lít)

        Dầu máy nén khí Total Dacnis VS 32 (20 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu: Dầu gốc khoáng Nhãn hiệu: Total Dacnis Xuất xứ: Pháp Tuổi thọ dầu: 3000 - 3500h Dùng cho…
      • techtrol-gold-68140490

        Dầu máy nén khí Techtrol Gold – 68140490 (209 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpThời gian thay dầu 8000hĐiều kiện môi trường Từ 0C đến +46CÁp suất Chịu được áp suất…
      • sullube-250022-669

        Dầu máy nén khí Sullair Sullube – 250022-669 (20 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Xanh nhạtThời gian thay dầu 8000hĐiểm chớp cháy 263CĐiều kiện môi trường Từ 0C đến…
      • Dầu máy nén khí Sullair Genuine – 250030-757 (15 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu: Gốc tổng hợpThời gian sử dụng: 8000hDùng cho máy nén khí trục vít có dầu 
      • Dầu máy nén khí Shell Corena S4 R68 (20 lít)

        Dầu máy nén khí Shell Corena S4 R68 (20 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu: Dầu gốc tổng hợpTuổi thọ: 12000hXuất xứ: Hà LanĐộ nhớt dầu: 68Dùng cho máy nén khí trục vít…
      • Dầu máy nén khí Shell Corena S4 R46 (20 lít)

        Dầu máy nén khí Shell Corena S4 R46 (20 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu: Dầu gốc tổng hợpTuổi thọ: 12000hXuất xứ: Hà LanĐộ nhớt dầu: 46Dùng cho máy nén khí trục vít…
      • Dầu máy nén khí Shell Corena S3 R68 (20 lít)

        Dầu máy nén khí Shell Corena S3 R68 (20 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu: Dầu gốc khoángTuổi thọ: 6000hXuất xứ: Hà LanĐộ nhớt dầu: 68Dùng cho máy nén khí trục vít các…
      • Dầu máy nén khí Shell Corena S3 R46 (20 lít)

        Dầu máy nén khí Shell Corena S3 R46 (20 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu: Dầu gốc khoángTuổi thọ: 6000hXuất xứ: Hà LanĐộ nhớt dầu: 46Dùng cho máy nén khí trục vít các…
      • Dầu máy nén khí Shell Corena S3 R32 (20 lít)

        Dầu máy nén khí Shell Corena S3 R32 (20 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu: Dầu gốc khoángTuổi thọ: 6000hXuất xứ: Hà LanĐộ nhớt dầu: 32Dùng cho máy nén khí trục vít các…
      • dau-roto-z-2908850300

        Dầu máy nén khí Roto Z – 2908850300 (5 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Hổ pháchThời gian thay dầu 8000h <55kw / 16000h>55kwĐiều kiện môi trường Từ 0C đến…
      • dau-roto-z-2908850101

        Dầu máy nén khí Roto Z – 2908850101 (20 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Hổ pháchThời gian thay dầu 8000h <55kw / 16000h>55kwĐiều kiện môi trường Từ 0C đến…
      • dau-roto-z-2908850000

        Dầu máy nén khí Roto Z – 2908850000 (209 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Hổ pháchThời gian thay dầu 8000h <55kw / 16000h>55kwĐiều kiện môi trường Từ 0C đến…
      • roto-xtend-duty-fluid-2901170200

        Dầu máy nén khí Roto Xtend Duty Fluid – 2901170200 (209 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Vàng nhạtThời gian thay dầu 8000h hoặc 2 năm tùy điều kiện nào đến trướcĐiều…
      • roto-xtend-duty-fluid-2901170100

        Dầu máy nén khí Roto Xtend Duty Fluid – 2901170100 (20 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Vàng nhạtThời gian thay dầu 8000h hoặc 2 năm tùy điều kiện nào đến trướcĐiều…
      • roto-xtend-duty-fluid-2901170000

        Dầu máy nén khí Roto Xtend Duty Fluid – 2901170000 (5 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpMàu sắc Vàng nhạtThời gian thay dầu 8000h hoặc 2 năm tùy điều kiện nào đến trướcĐiều…
      • roto-inject-fluid-2901052200

        Dầu máy nén khí Roto Inject Fluid – 2901052200 (20 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Gốc khoángMàu sắc Màu nâu sáng, hoặc trongThời gian thay dầu 4000h hoặc 1 năm tùy điều kiện…
      • roto-inject-fluid-2901024501

        Dầu máy nén khí Roto Inject Fluid – 2901024501 (5 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Gốc khoángMàu sắc Màu nâu sáng, hoặc trongThời gian thay dầu 4000h hoặc 1 năm tùy điều kiện…
      • roto-inject-fluid-2901004501

        Dầu máy nén khí Roto Inject Fluid – 2901004501 (209 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Gốc khoángMàu sắc Màu nâu sáng, hoặc trongThời gian thay dầu 4000h hoặc 1 năm tùy điều kiện…
      • Dầu máy nén khí Quincy Quinsyn Plus 144046-005 (19 lít)

        Dầu máy nén khí Quincy Quinsyn Plus 144046-005 (19 lít)

        Liên hệ
        Mã số: 144046-005Cấp độ nhớt 46Dung tích: 19 lít/ 1 thùngTuổi thọ: 6,000 - 8,000 giờ chạy máyDầu gốc: Bán…
      • kobelco-p-cdhd11-509

        Dầu máy nén khí Kobelco P-CDHD11-509 (20 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu KhoángXuất xứ Nhật BảnThời gian thay dầu 3000hDùng cho Máy nén khí trục vítCách thức bảo quản Thùng…
      • Dầu máy nén khí Ingersoll Rand XL 740HT - 32248387

        Dầu máy nén khí Ingersoll Rand XL 740HT – 32248387

        Liên hệ
        Gốc dầu: Gốc tổng hợpThời gian sử dụng: 1500h hoặc 1 nămNhiệt độ môi trường: 0-46 CDùng cho các máy…
      • idemitsu-1459840733

        Dầu máy nén khí Idemitsu – 1459840733 (20 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Bán tổng hợpXuất xứ Nhật BảnThời gian thay dầu 3000h-4000hDùng cho máy nén khí Máy nén khí trục vítCách thức bảo quản Thùng…
      • hitachi-55173320

        Dầu máy nén khí Hitachi – 55173320 (20 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu Tổng hợpXuất xứ Nhật BảnThời gian thay dầu 12000hDùng cho Máy nén khí trục vítCách thức bảo quản…
      • Dầu máy nén khí Hanshin NXL-3000

        Dầu máy nén khí Hanshin NXL-3000 (20 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu: Gốc khoángMã sản phẩm: NXL-3000Hãng sản xuất: HanshinXuất xứ: Hàn QuốcTuổi thọ: 3000-4000hQuy cách: Thùng 20LTình trạng hàng:…
      • fusheng-fs600-2100050209

        Dầu máy nén khí Fusheng FS600 – 2100050209 (20 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu  KhoángMàu sắc Xanh nhạtThời gian thay dầu 3000hDùng cho Máy nén khí trục vítCách thức bảo quản Thùng nhựa 20 lít
      • Dầu máy nén khí Castrol Aircol MR 68 (18 lít)

        Dầu máy nén khí Castrol Aircol MR 68 (18 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu: Dầu gốc khoángTuổi thọ: 4000hXuất xứ: chính hãng CastrolĐộ nhớt dầu: 68Dùng cho máy nén khí Atlas Copco…
      • Dầu máy nén khí Castrol Aircol MR 46 (18 lít)

        Dầu máy nén khí Castrol Aircol MR 46 (18 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu: Dầu gốc khoángTuổi thọ: 4000hXuất xứ: chính hãng CastrolĐộ nhớt dầu: 46Dùng cho máy nén khí Atlas Copco…
      • Dầu máy nén khí Castrol Aircol MR 32 (18 lít)

        Dầu máy nén khí Castrol Aircol MR 32 (18 lít)

        Liên hệ
        Gốc dầu: Dầu gốc khoángTuổi thọ: 4000hXuất xứ: chính hãng CastrolĐộ nhớt dầu: 32Dùng cho máy nén khí Atlas Copco…
      Grid view List view
      • Sort by Default
        • Sort by Default
        • Sort by Popularity
        • Sort by Rating
        • Sort by Date
        • Sort by Price
        • Sort by Price ( desc )
      Show
      • 500
        Vận chuyển nhanh chóng

        Giao hàng trong vòng 24h

        Cam kết giá rẻ nhất

        Thanh toán CoD và Banking

        Tư vấn miễn phí

        Chăm sóc khách hàng 24/7

        Sản phẩm chất lượng

        Cam kết 100% hàng chính hãng

        Máy nén khí Piston

        • Máy nén khí Pegasus
        • Máy nén khí Wing
        • Máy nén khí Fusheng
        • Máy nén khí Puma
        • Máy nén khí Elgi
        • Máy nén khí Swan

        Máy trục vít

        • Máy nén khí Hanbell
        • Máy nén khí Pegasus
        • Máy nén khí Compkorea
        • Máy nén khí Hitachi
        • Máy nén khí Kobelco
        • Máy nén khí Mark

        Máy sấy khí

        • Máy sấy khí Pegasus
        • Máy sấy khí Jmec
        • Máy sấy khí Lode Star
        • Máy sấy khí Ingersoll Rand
        • Máy sấy khí Mark

        Phụ tùng

        • Lọc khí
        • Lọc dầu
        • Lọc tách
        • Dầu máy nén khí
        • Lọc đường ống khí
        • Van điện từ

        Các chính sách

        • Chính sách bán hàng
        • Chính sách bảo hành
        • Chính sách bảo mật
        • Hình thức thanh toán
        • Hình thức giao hàng

        CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ HÀ THÀNH

        Phân phối máy móc, thiết bị, vật tư sản xuất công nghiệp. Hệ thống máy nén khí, máy sấy khí, bình khí nén và các sản phẩm trong hệ thống khí nén.
        Cam kết 100% bán hàng chính hãng, bảo hành chính hãng. Giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.

        Trụ sở: Số 348 Nguyễn Khoái, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
        VPGD: Ô DV-11, Lô số 18 KDV Bằng Liệt, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội

        Điện thoại: 0944 885 899 / 092 559 5899 - Email: info@thietbihathanh.com - Website: https://thietbihathanh.com

        • Trang chủ
        • Giới thiệu
        • Thư viện
        • Tuyển dụng
        • Liên hệ với chúng tôi

        Đăng ký nhận bản tin

        theo dõi

        ©2019 Công ty cổ phần Thương mại Thiết bị Hà Thành. GPKD số: 0108761391 - Sở KHĐT Thành phố Hà Nội.

        X
        • Sản phẩm
        • Thông tin
        • Trang chủ
        • Giới thiệu
        • Dịch vụ
          • Sửa chữa máy nén khí
          • Bảo dưỡng máy nén khí
          • Cho thuê máy nén khí
          • Máy nén khí cũ
        • Tài liệu
          • Máy nén khí trục vít có dầu
          • Máy nén khí trục vít không dầu
          • Máy nén khí mini
          • Máy sấy khí tác nhân lạnh
          • Máy sấy khí hấp thụ
          • Bình tích khí
        • Liên hệ với chúng tôi
        • Máy nén khí trục vít
          • Hãng sản xuất
            • Máy nén khí Ingersoll Rand
            • Máy nén khí Atlas Copco
            • Máy nén khí Elgi
            • Máy nén khí Sullair
            • Máy nén khí Pegasus
            • Máy nén khí Kaishan
            • Máy nén khí Hanbell
            • Máy nén khí Fusheng
            • Máy nén khí Jufeng
            • Máy nén khí Compkorea
            • Máy nén khí Keosung
            • Máy nén khí Hitachi
            • Máy nén khí Kobelco
          • Công suất máy
            • 5HP (3.7kW)
            • 7.5HP (5.5kW)
            • 10HP (7.5kW)
            • 15HP (11kW)
            • 20HP (15kW)
            • 30HP (22kW)
            • 40HP (30kW)
            • 50HP (37kW)
            • 75HP (55kW)
            • 100HP (75kW)
            • 120HP (90kW)
            • 150HP (110kW)
            • 200HP (150kW)
            • 200HP trở lên
          • Xuất xứ
            • Mỹ
            • Italy
            • Ấn Độ
            • Trung Quốc
            • Thượng Hải
            • Đài Loan
            • Hàn Quốc
            • Nhật Bản
        • Phụ tùng máy nén khí
          • Phân loại
            • Lọc dầu
            • Lọc khí
            • Lọc tách
            • Lọc đường ống khí
            • Bảng điều khiển
            • Két giải nhiệt
            • Cảm biến nhiệt độ
            • Cảm biến áp suất
            • Van điện từ
            • Cốc xả nước tự động
            • Van xả nước tự động
            • Khớp nối
            • Phớt chặn dầu
            • Dây đai
            • Thước thăm dầu
            • Hạt hút ẩm
          • Phụ tùng hãng
            • Phụ tùng Atlas Copco
            • Phụ tùng Ingersoll Rand
            • Phụ tùng Sullair
            • Phụ tùng Hitachi
            • Phụ tùng Kobelco
            • Phụ tùng Fusheng
            • Phụ tùng Hanbell
            • Phụ tùng Compair
            • Phụ tùng Kaeser
            • Phụ tùng Compkorea
            • Phụ tùng Hanshin
          • Phụ tùng OEM
            • Lọc Sotras
            • Lọc Mann
            • Lọc Airpull
        • Máy nén khí piston
          • Hãng sản xuất
            • Máy nén khí Pegasus
            • Máy nén khí Wing
            • Máy nén khí Elgi
            • Máy nén khí Puma
            • Máy nén khí Swan
            • Máy nén khí Fusheng
            • Máy nén khí Compstar
            • Máy nén khí Hanshin
            • Máy nén khí Polo
            • Máy nén khí Ergen
            • Máy nén khí Jucai
            • Máy nén khí Kotos
            • Máy nén khí Jaguar
            • Máy nén khí Oshima
            • Máy nén khí D&D
          • Công suất máy
            • Dưới 1HP
            • 1HP ~ 0.75kW
            • 1.5HP ~ 1.1kW
            • 2HP ~ 1.5kW
            • 3HP ~ 2.2kW
            • 4HP ~ 3kW
            • 5HP ~ 3.7kW
            • 6HP ~ 4.5kW
            • 10HP ~ 7.5kW
            • 15HP ~ 11kW
            • 20HP ~ 15kW
          • Cấu trúc máy
            • Máy nén khí mini
            • Máy piston không dầu
            • Máy piston có dầu
            • Máy kèm đầu nổ
          • pegasus banner
        • Máy sấy khí
          • Hãng sản xuất
            • Máy sấy khí Pegasus
            • Máy sấy khí Lode Star
            • Máy sấy khí Jmec
            • Máy sấy khí ATS
            • Máy sấy khí Fusheng
            • Máy sấy khí Compkorea
            • Máy sấy khí Mark
            • Máy sấy khí Ingersoll Rand
          • Sử dụng cho MNK
            • Dùng cho MNK dưới 10HP
            • Dùng cho Máy nén khí 10HP
            • Dùng cho Máy nén khí 15HP
            • Dùng cho Máy nén khí 20HP
            • Dùng cho Máy nén khí 30HP
            • Dùng cho Máy nén khí 40HP
            • Dùng cho Máy nén khí 50HP
            • Dùng cho Máy nén khí 75HP
            • Dùng cho MNK 100HP
          • Cấu trúc máy
            • Máy sấy khí hấp thụ
            • Máy sấy khí tác nhân lạnh
        • Bình chứa khí nén
          • Dung tích bình
            • Bình khí nén 100 lít
            • Bình khí nén 180 lít
            • Bình khí nén 230 lít
            • Bình khí nén 330 lít
            • Bình khí nén 500 lít
            • Bình khí nén 1000 lít
            • Bình khí nén 2000 lít
            • Bình khí nén 5000 lít
            • Bình khí nén 10000 lít
        • Dầu máy nén khí
          • Hãng sản xuất
            • Dầu Ingersoll Rand
            • Dầu Atlas Copco
            • Dầu Fusheng
            • Dầu US Lube
            • Dầu Idemitsu
            • Dầu Kobelco
            • Dầu Hitachi
            • Dầu Sullair
            • Dầu Hanshin
            • Dầu Shell
            • Dầu Quincy
            • Dầu Ultra Coolant
            • Dầu Roto Z
            • Dầu Roto-Xtend Duty Fluid
            • Dầu Techtrol Gold
            • Dầu Total
            • Dầu Castrol
          • Phân loại dầu
            • Dầu gốc khoáng
            • Dầu tổng hợp
            • Dầu bán tổng hợp
          • Dung tích
            • 5 lít
            • 20 lít
            • 209 lít