Công ty cổ phần thương mại Thiết bị Hà Thành – Cung cấp giải pháp toàn diện cho hệ thống Khí Nén.

Chính sách bán hàng

  • Chính sách bán hàng
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật
  • Hình thức thanh toán
  • Hình thức giao hàng

Tư vấn kỹ thuật: 0944 885 899 Hotline: 092 559 5899

khinen24h.com
Hotline: 092 559 5899
Email: sale@thietbihanthanh.com
Danh mục sản phẩm
  • Menu ImageMáy nén khí trục vít
    • Hãng sản xuất
      • Máy nén khí Ingersoll Rand
      • Máy nén khí Atlas Copco
      • Máy nén khí Elgi
      • Máy nén khí Sullair
      • Máy nén khí Pegasus
      • Máy nén khí Kaishan
      • Máy nén khí Hanbell
      • Máy nén khí Fusheng
      • Máy nén khí Jufeng
      • Máy nén khí Compkorea
      • Máy nén khí Keosung
      • Máy nén khí Hitachi
      • Máy nén khí Kobelco
    • Công suất máy
      • 5HP (3.7kW)
      • 7.5HP (5.5kW)
      • 10HP (7.5kW)
      • 15HP (11kW)
      • 20HP (15kW)
      • 30HP (22kW)
      • 40HP (30kW)
      • 50HP (37kW)
      • 75HP (55kW)
      • 100HP (75kW)
      • 120HP (90kW)
      • 150HP (110kW)
      • 200HP (150kW)
      • 200HP trở lên
    • Xuất xứ
      • Mỹ
      • Italy
      • Ấn Độ
      • Trung Quốc
      • Thượng Hải
      • Đài Loan
      • Hàn Quốc
      • Nhật Bản
  • Menu ImagePhụ tùng máy nén khí
    • Phân loại
      • Lọc dầu
      • Lọc khí
      • Lọc tách
      • Lọc đường ống khí
      • Bảng điều khiển
      • Két giải nhiệt
      • Cảm biến nhiệt độ
      • Cảm biến áp suất
      • Van điện từ
      • Cốc xả nước tự động
      • Van xả nước tự động
      • Khớp nối
      • Phớt chặn dầu
      • Dây đai
      • Thước thăm dầu
      • Hạt hút ẩm
    • Phụ tùng hãng
      • Phụ tùng Atlas Copco
      • Phụ tùng Ingersoll Rand
      • Phụ tùng Sullair
      • Phụ tùng Hitachi
      • Phụ tùng Kobelco
      • Phụ tùng Fusheng
      • Phụ tùng Hanbell
      • Phụ tùng Compair
      • Phụ tùng Kaeser
      • Phụ tùng Compkorea
      • Phụ tùng Hanshin
    • Phụ tùng OEM
      • Lọc Sotras
      • Lọc Mann
      • Lọc Airpull
  • Menu ImageMáy nén khí piston
    • Hãng sản xuất
      • Máy nén khí Pegasus
      • Máy nén khí Wing
      • Máy nén khí Elgi
      • Máy nén khí Puma
      • Máy nén khí Swan
      • Máy nén khí Fusheng
      • Máy nén khí Compstar
      • Máy nén khí Hanshin
      • Máy nén khí Polo
      • Máy nén khí Ergen
      • Máy nén khí Jucai
      • Máy nén khí Kotos
      • Máy nén khí Jaguar
      • Máy nén khí Oshima
      • Máy nén khí D&D
    • Công suất máy
      • Dưới 1HP
      • 1HP ~ 0.75kW
      • 1.5HP ~ 1.1kW
      • 2HP ~ 1.5kW
      • 3HP ~ 2.2kW
      • 4HP ~ 3kW
      • 5HP ~ 3.7kW
      • 6HP ~ 4.5kW
      • 10HP ~ 7.5kW
      • 15HP ~ 11kW
      • 20HP ~ 15kW
    • Cấu trúc máy
      • Máy nén khí mini
      • Máy piston không dầu
      • Máy piston có dầu
      • Máy kèm đầu nổ
    • Menu Image
  • Menu ImageMáy sấy khí
    • Hãng sản xuất
      • Máy sấy khí Pegasus
      • Máy sấy khí Lode Star
      • Máy sấy khí Jmec
      • Máy sấy khí ATS
      • Máy sấy khí Fusheng
      • Máy sấy khí Compkorea
      • Máy sấy khí Mark
      • Máy sấy khí Ingersoll Rand
    • Sử dụng cho MNK
      • Dùng cho MNK dưới 10HP
      • Dùng cho Máy nén khí 10HP
      • Dùng cho Máy nén khí 15HP
      • Dùng cho Máy nén khí 20HP
      • Dùng cho Máy nén khí 30HP
      • Dùng cho Máy nén khí 40HP
      • Dùng cho Máy nén khí 50HP
      • Dùng cho Máy nén khí 75HP
      • Dùng cho MNK 100HP
    • Cấu trúc máy
      • Máy sấy khí hấp thụ
      • Máy sấy khí tác nhân lạnh
  • Menu ImageBình chứa khí nén
    • Dung tích bình
      • Bình khí nén 100 lít
      • Bình khí nén 180 lít
      • Bình khí nén 230 lít
      • Bình khí nén 330 lít
      • Bình khí nén 500 lít
      • Bình khí nén 1000 lít
      • Bình khí nén 2000 lít
      • Bình khí nén 5000 lít
      • Bình khí nén 10000 lít
  • Menu ImageDầu máy nén khí
    • Hãng sản xuất
      • Dầu Ingersoll Rand
      • Dầu Atlas Copco
      • Dầu Fusheng
      • Dầu US Lube
      • Dầu Idemitsu
      • Dầu Kobelco
      • Dầu Hitachi
      • Dầu Sullair
      • Dầu Hanshin
      • Dầu Shell
      • Dầu Quincy
      • Dầu Ultra Coolant
      • Dầu Roto Z
      • Dầu Roto-Xtend Duty Fluid
      • Dầu Techtrol Gold
      • Dầu Total
      • Dầu Castrol
    • Phân loại dầu
      • Dầu gốc khoáng
      • Dầu tổng hợp
      • Dầu bán tổng hợp
    • Dung tích
      • 5 lít
      • 20 lít
      • 209 lít
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Dịch vụ
    • Sửa chữa máy nén khí
    • Bảo dưỡng máy nén khí
    • Cho thuê máy nén khí
    • Máy nén khí cũ
  • Tài liệu
    • Máy nén khí trục vít có dầu
    • Máy nén khí trục vít không dầu
    • Máy nén khí mini
    • Máy sấy khí tác nhân lạnh
    • Máy sấy khí hấp thụ
    • Bình tích khí
  • Liên hệ với chúng tôi
0
Tổng cộng: 0₫
Đặt hàng
  • Trang chủ
  • Máy nén khí trục vít
  • Máy nén khí Sullair

SẢN PHẨM BÁN CHẠY


Máy nén khí không dầu giảm âm Pegasus TM-OF750x2-70L

Máy nén khí không dầu giảm âm Pegasus TM-OF750x2-70L

5,500,000₫ 4,950,000₫


Máy nén khí dây đai Pegasus TM-W-0.36/12.5-230L (220V)

Máy nén khí dây đai Pegasus TM-W-0.36/12.5-230L (220V)

10,750,000₫ 10,250,000₫


Máy nén khí dây đai Wing TW-V-0.12/8-70L

Máy nén khí dây đai Wing TW-V-0.12/8-70L

4,350,000₫ 3,450,000₫


Máy nén khí dây đai Pegasus TM-V-0.25/8-120L

Máy nén khí dây đai Pegasus TM-V-0.25/8-120L

6,560,000₫ 6,250,000₫

Banner Image Category

Máy nén khí Sullair

Có thể nói máy nén khí Sullair không hề thua kém các dòng máy nén khí xuất xứ Âu Mỹ khác như máy nén khí Inger, máy nén khí Atlas Copco.. về chất lượng và tính bền bỉ.

Tính năng ưu việt máy nén khí Sullair:

– Máy nén khí Sullair thiết kế đơn giản, nhỏ gọn.
– Máy nén khí Sullair là dòng máy nén khí hoạt động đáng tin cậy có tuổi thọ chi tiết cơ khí và vòng bi cao.
– Việc bảo trì tách dầu, tách khí của máy nén khí dễ dàng ngăn chặn rò rỉ và làm giảm thời gian sửa chữa, bảo trì máy nén khí trong quá trình sử dụng.
– Bộ lọc không khí thiết kế lọc, triệt để khí đầu vào giúp bảo vệ các thành phần quan trọng của máy nén khí như lọc dầu, tách dầu két giải nhiệt, trục vít. Đồng thời việc lọc triệt để khí vào làm nguồn khí vào máy được sạch sẽ giúp tăng tuổi thọ của dầu máy nén khí.
– Máy nén khí trục vít Sullair làm mát bằng không khí / nước.
– Tích hợp sẵn phương pháp khởi động điện áp.

Xem thêm

Toàn bộ các dòng máy nén khí Sullair

Sullair AS04-110 Series Dòng máy nén khí trục vít công suất nhỏ
– Công suất: 5HP đến 15HP
– Lưu lương: 400L/phút đến 1800L/phút
– Là dòng máy sản xuất cho thị trường TQ. Với thiết kế tối giản phù hợp nhu cầu cơ bản và giá rẻ.
Sullair WS18-37 Series Dòng máy nén khí phổ thông (công suất trung bình cận nhỏ)
– Công suất: 25HP đến 50HP (22-37KW)
– Lưu lượng: 2,2m3/phút đến 6.8m3/phút
– Dòng máy cải tiến với bảng điều khiển điện tử, thiết kế nhỏ gọn độ ồn thấp, kiểu dáng hiện đại. Có tính cạnh tranh cao với những thương hiệu khác.
Sullair WS45-75 Series Dòng máy nén công suất trung bình
– Công suất: 60HP đến 100HP (45-75KW)
– Lưu lượng: 5.65m3/phút đến 14.7m3/phút
– Dòng máy cải tiến với bảng điều khiển điện tử, thiết kế nhỏ gọn độ ồn thấp, kiểu dáng hiện đại. Nó kế thừa những ưu điểm của dòng máy LS16 danh tiếng trên toàn thế giới của Sullair.
Sullair LS20 & 20S Series Dòng máy nén khí công suất lớn
– Công suất: 125HP đến 200HP (90-150KW)
– Lưu lương: 12.9m3/phút đến 27.9m3/phút
– Dòng máy thiết kế theo triết lý làm nên thương hiệu Sullair. Thùng dầu lớn, lọc hai lớp giúp tăng tuổi thọ cho máy nén đồng thời đem lại chất lượng khí nén tinh lọc hơn.
Sullair LS160 – 280 S Series Dòng máy nén công suất lớn
– Công suất : ~220HP đến 380HP (160 – 280 Kw)
– Lưu lượng: 26m3/phút đến 50, 1 m3/phút
Sullair LS32 & 32S Series Dòng máy nén công suất lớn
– Công suất : 400HP đến 600HP ( 294 -441Kw)
– Lưu lượng: 53.5m3/phút đến 80,1 m3/phút
Sullair TS20 Series Dòng máy nén khí công suất lớn
– Công suất: HP đến HD (KW)
– Áp suất: 7-12.6 bar
– Lưu lượng: 12m3/phút đến 29m3/phút
Sullair TS32S Series Dòng máy nén khí công suất lớn
– Công suất: 400HP đến 600HP (294-441KW)
– Áp suất: 7-12bar
– Lưu lương: 47.2m3/phút đến 85.5m3/phút

Hãy liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để có giá máy nén khí Sullair tốt nhất!

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ HÀ THÀNH
Địa chỉ: Số 348 Nguyễn Khoái, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline: 092 559 5899 – Email: sale@thietbihathanh.com

Vận chuyển nhanh chóng

Giao hàng trong vòng 24h

Cam kết giá rẻ nhất

Thanh toán CoD và Banking

Tư vấn miễn phí

Chăm sóc khách hàng 24/7

Sản phẩm chất lượng

Cam kết 100% hàng chính hãng

Máy nén khí Piston

  • Máy nén khí Pegasus
  • Máy nén khí Wing
  • Máy nén khí Fusheng
  • Máy nén khí Puma
  • Máy nén khí Elgi
  • Máy nén khí Swan

Máy trục vít

  • Máy nén khí Hanbell
  • Máy nén khí Pegasus
  • Máy nén khí Compkorea
  • Máy nén khí Hitachi
  • Máy nén khí Kobelco
  • Máy nén khí Mark

Máy sấy khí

  • Máy sấy khí Pegasus
  • Máy sấy khí Jmec
  • Máy sấy khí Lode Star
  • Máy sấy khí Ingersoll Rand
  • Máy sấy khí Mark

Phụ tùng

  • Lọc khí
  • Lọc dầu
  • Lọc tách
  • Dầu máy nén khí
  • Lọc đường ống khí
  • Van điện từ

Các chính sách

  • Chính sách bán hàng
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật
  • Hình thức thanh toán
  • Hình thức giao hàng

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ HÀ THÀNH

Phân phối máy móc, thiết bị, vật tư sản xuất công nghiệp. Hệ thống máy nén khí, máy sấy khí, bình khí nén và các sản phẩm trong hệ thống khí nén.
Cam kết 100% bán hàng chính hãng, bảo hành chính hãng. Giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.

Trụ sở: Số 348 Nguyễn Khoái, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
VPGD: Ô DV-11, Lô số 18 KDV Bằng Liệt, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội

Điện thoại: 0944 885 899 / 092 559 5899 - Email: info@thietbihathanh.com - Website: https://thietbihathanh.com

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Thư viện
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ với chúng tôi

Đăng ký nhận bản tin

theo dõi

©2019 Công ty cổ phần Thương mại Thiết bị Hà Thành. GPKD số: 0108761391 - Sở KHĐT Thành phố Hà Nội.

X
  • Sản phẩm
  • Thông tin
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Dịch vụ
    • Sửa chữa máy nén khí
    • Bảo dưỡng máy nén khí
    • Cho thuê máy nén khí
    • Máy nén khí cũ
  • Tài liệu
    • Máy nén khí trục vít có dầu
    • Máy nén khí trục vít không dầu
    • Máy nén khí mini
    • Máy sấy khí tác nhân lạnh
    • Máy sấy khí hấp thụ
    • Bình tích khí
  • Liên hệ với chúng tôi
  • Máy nén khí trục vít
    • Hãng sản xuất
      • Máy nén khí Ingersoll Rand
      • Máy nén khí Atlas Copco
      • Máy nén khí Elgi
      • Máy nén khí Sullair
      • Máy nén khí Pegasus
      • Máy nén khí Kaishan
      • Máy nén khí Hanbell
      • Máy nén khí Fusheng
      • Máy nén khí Jufeng
      • Máy nén khí Compkorea
      • Máy nén khí Keosung
      • Máy nén khí Hitachi
      • Máy nén khí Kobelco
    • Công suất máy
      • 5HP (3.7kW)
      • 7.5HP (5.5kW)
      • 10HP (7.5kW)
      • 15HP (11kW)
      • 20HP (15kW)
      • 30HP (22kW)
      • 40HP (30kW)
      • 50HP (37kW)
      • 75HP (55kW)
      • 100HP (75kW)
      • 120HP (90kW)
      • 150HP (110kW)
      • 200HP (150kW)
      • 200HP trở lên
    • Xuất xứ
      • Mỹ
      • Italy
      • Ấn Độ
      • Trung Quốc
      • Thượng Hải
      • Đài Loan
      • Hàn Quốc
      • Nhật Bản
  • Phụ tùng máy nén khí
    • Phân loại
      • Lọc dầu
      • Lọc khí
      • Lọc tách
      • Lọc đường ống khí
      • Bảng điều khiển
      • Két giải nhiệt
      • Cảm biến nhiệt độ
      • Cảm biến áp suất
      • Van điện từ
      • Cốc xả nước tự động
      • Van xả nước tự động
      • Khớp nối
      • Phớt chặn dầu
      • Dây đai
      • Thước thăm dầu
      • Hạt hút ẩm
    • Phụ tùng hãng
      • Phụ tùng Atlas Copco
      • Phụ tùng Ingersoll Rand
      • Phụ tùng Sullair
      • Phụ tùng Hitachi
      • Phụ tùng Kobelco
      • Phụ tùng Fusheng
      • Phụ tùng Hanbell
      • Phụ tùng Compair
      • Phụ tùng Kaeser
      • Phụ tùng Compkorea
      • Phụ tùng Hanshin
    • Phụ tùng OEM
      • Lọc Sotras
      • Lọc Mann
      • Lọc Airpull
  • Máy nén khí piston
    • Hãng sản xuất
      • Máy nén khí Pegasus
      • Máy nén khí Wing
      • Máy nén khí Elgi
      • Máy nén khí Puma
      • Máy nén khí Swan
      • Máy nén khí Fusheng
      • Máy nén khí Compstar
      • Máy nén khí Hanshin
      • Máy nén khí Polo
      • Máy nén khí Ergen
      • Máy nén khí Jucai
      • Máy nén khí Kotos
      • Máy nén khí Jaguar
      • Máy nén khí Oshima
      • Máy nén khí D&D
    • Công suất máy
      • Dưới 1HP
      • 1HP ~ 0.75kW
      • 1.5HP ~ 1.1kW
      • 2HP ~ 1.5kW
      • 3HP ~ 2.2kW
      • 4HP ~ 3kW
      • 5HP ~ 3.7kW
      • 6HP ~ 4.5kW
      • 10HP ~ 7.5kW
      • 15HP ~ 11kW
      • 20HP ~ 15kW
    • Cấu trúc máy
      • Máy nén khí mini
      • Máy piston không dầu
      • Máy piston có dầu
      • Máy kèm đầu nổ
    • pegasus banner
  • Máy sấy khí
    • Hãng sản xuất
      • Máy sấy khí Pegasus
      • Máy sấy khí Lode Star
      • Máy sấy khí Jmec
      • Máy sấy khí ATS
      • Máy sấy khí Fusheng
      • Máy sấy khí Compkorea
      • Máy sấy khí Mark
      • Máy sấy khí Ingersoll Rand
    • Sử dụng cho MNK
      • Dùng cho MNK dưới 10HP
      • Dùng cho Máy nén khí 10HP
      • Dùng cho Máy nén khí 15HP
      • Dùng cho Máy nén khí 20HP
      • Dùng cho Máy nén khí 30HP
      • Dùng cho Máy nén khí 40HP
      • Dùng cho Máy nén khí 50HP
      • Dùng cho Máy nén khí 75HP
      • Dùng cho MNK 100HP
    • Cấu trúc máy
      • Máy sấy khí hấp thụ
      • Máy sấy khí tác nhân lạnh
  • Bình chứa khí nén
    • Dung tích bình
      • Bình khí nén 100 lít
      • Bình khí nén 180 lít
      • Bình khí nén 230 lít
      • Bình khí nén 330 lít
      • Bình khí nén 500 lít
      • Bình khí nén 1000 lít
      • Bình khí nén 2000 lít
      • Bình khí nén 5000 lít
      • Bình khí nén 10000 lít
  • Dầu máy nén khí
    • Hãng sản xuất
      • Dầu Ingersoll Rand
      • Dầu Atlas Copco
      • Dầu Fusheng
      • Dầu US Lube
      • Dầu Idemitsu
      • Dầu Kobelco
      • Dầu Hitachi
      • Dầu Sullair
      • Dầu Hanshin
      • Dầu Shell
      • Dầu Quincy
      • Dầu Ultra Coolant
      • Dầu Roto Z
      • Dầu Roto-Xtend Duty Fluid
      • Dầu Techtrol Gold
      • Dầu Total
      • Dầu Castrol
    • Phân loại dầu
      • Dầu gốc khoáng
      • Dầu tổng hợp
      • Dầu bán tổng hợp
    • Dung tích
      • 5 lít
      • 20 lít
      • 209 lít